Characters remaining: 500/500
Translation

se démener

Academic
Friendly

Từ "se démener" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, mang nghĩa là "vùng vẫy" hoặc "giãy giụa" trong một ngữ cảnh nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này không chỉ đơn thuầnhành động vật lý mà còn mang nghĩa bóng, thể hiện sự nỗ lực, vất vả hoặc chật vật để hoàn thành một việc gì đó.

Định nghĩa:
  • Se démener: Vùng vẫy, chạy vạy, nỗ lực hết mình để giải quyết một vấn đề hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
Cách sử dụng:
  1. Vùng vẫy hoặc giãy giụa: Trong ngữ cảnh này, "se démener" có thể được dùng khi nói về việc ai đó đang vật lộn để thoát ra khỏi một tình huống khó khăn, ví dụ:

    • Exemple: Il s'est démêlé dans les fils de la tapisserie. (Anh ấy đã vùng vẫy trong những sợi chỉ của tấm thảm.)
  2. Chạy vạy, nỗ lực: Trong ngữ cảnh này, "se démener" được dùng để chỉ việc ai đó nỗ lực rất nhiều để hoàn thành một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu:

    • Exemple: Elle se démène pour réussir à son examen. ( ấy nỗ lực hết mình để thi đỗ kỳ thi của mình.)
Các biến thể:
  • "Démener" (động từ gốc) có thể được sử dụng không phần phản thân nhưng thường được dùng với nghĩa gần giống trong ngữ cảnh khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lutter: Nghĩa là "chiến đấu" hoặc "vật lộn". Tuy nhiên, có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
  • S’efforcer: Có nghĩa là "cố gắng" hoặc "nỗ lực".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Se démener comme un beau diable: Một thành ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "vùng vẫy hết sức mình".
    • Exemple: Il se démène comme un beau diable pour trouver un emploi. (Anh ấy nỗ lực hết sức để tìm một công việc.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se démener", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định được ý nghĩa phù hợp. Cũng nên phân biệt với những từ như "lutter" hay "s'efforcer", mỗi từ mang sắc thái nghĩa khác nhau có thể không hoàn toàn thay thế cho nhau.
động từ
  1. vùng vẫy, giãy giụa
  2. (nghĩa bóng) vất vả, chật vật; chạy vạy
    • Se démener pour une affaire
      chạy vạy một việc

Comments and discussion on the word "se démener"